Có 2 kết quả:

畚箕 běn jī ㄅㄣˇ ㄐㄧ苯基 běn jī ㄅㄣˇ ㄐㄧ

1/2

běn jī ㄅㄣˇ ㄐㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) a bamboo or wicker scoop
(2) dustpan

Bình luận 0

běn jī ㄅㄣˇ ㄐㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

phenyl group

Bình luận 0